• /¸nimfə´meiniæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)
    (y học) người đàn bà cuồng dâm

    Tính từ

    Cách viết khác nymphomaniacal

    (y học) cuồng dâm (đàn bà)

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc loạn dâm của phụ nữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X