• O-ring

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /ou-ring/

    Xây dựng

    vòng chống thấm

    Kỹ thuật chung

    vòng chữ O

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X