• /'ɔbitə/

    Thông dụng

    Phó từ
    Nhân tiện
    Oxford
    Dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority.
    Anincidental remark. [L f. obiter by the way + dictum a thingsaid]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X