• /'ɔbleit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) người tu cống hiến hết tài sản cho tôn giáo

    Tính từ

    (toán học) dẹt (hình cầu)
    The earth is an oblate sphere
    Quả đất là một hình cầu dẹt hai đầu

    Kỹ thuật chung

    bẹt
    dẹt

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) dẹt, dẹt hai đầu

    Xây dựng

    dẹt hai đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X