• /əb'strʌktiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm nghẽn làm bế tắc
    Cản trở, gây trở ngại
    Deliberately obstructive
    Cố tình gây trở ngạI

    Danh từ

    Người gây bế tắc, người cản trở
    (như) obstructionist

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X