• /əb'tʌnd/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (y học) làm trơ, làm chết (một cảm giác, một chức năng)

    Y học

    vô tri giác

    Cơ - Điện tử

    (v) làm cùn, làm tù, làm trơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X