• /'ɔbtjuəreit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đút nút, lắp, bịt, hàn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đậy, bịt, chặt lại

    Kỹ thuật chung

    bịt
    chặn lại
    đậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X