• /,ɔbtjuə'reiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đút nút, sự lắp, sự bịt, sự hàn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự bịt lại
    sự chận lại (ống)

    Xây dựng

    sự bịt lỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X