• /'ɔbtjuəreitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật để lắp, vật để bịt
    (y học) trám bịt
    (vật lý), (nhiếp ảnh) lá chắn sáng
    (kỹ thuật) cửa sập

    Xây dựng

    lá chắn sáng
    nút bịt kín
    nút đậy kín
    máy đóng

    Y học

    hàm bịt, nút bịt, nút kín

    Kỹ thuật chung

    cửa sập
    nắp đậy
    nắp đậy, máy đóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X