• /'ɔksipʌt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) chẩm, chỏm đầu

    Chuyên ngành

    Y học

    chỏm đầu, mặt sau đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X