• /´ɔsi¸leit/

    Thông dụng

    Cách viết khác ocellated

    '˜kjuleit oculated
    ˜kjuleitid
    Tính từ
    (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X