• /´ousi¸lɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mèo rừng Nam Mỹ
    They've just killed an ocelot there
    Họ vừa giết một con mèo rừng Nam Mỹ ở đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X