• /´oukriəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác ochrous

    'ouk”ri
    tính từ
    Có đất son, như đất son

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ocrơ
    ochreous clay
    sét ocrơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X