• /ou´lekrə¸nɔn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mỏm khủyu; mấu khủyu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mỏm khuỷu
    olecranon spur
    lồi mỏm khuỷu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X