• /ɒlˈfækt(ə)ri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngửi
    (thuộc) khứu giác
    olfactory nerves
    thần kinh khứu giác

    Danh từ, (thường) số nhiều

    Cơ quan khứu giác

    Hóa học & vật liệu

    khứu giác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X