• /ou´pæsiti/

    Thông dụng

    Cách viết khác opaquenessỵ

    Danh từ

    Tính mờ đục
    (vật lý) tính chắn sáng; độ chắn sáng
    Sự tối nghĩa (của một từ)
    Sự trì độn
    the opacity of glass
    sự mờ đục của tấm kính

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) [tính, độ] chắn sáng

    Xây dựng

    sự mờ đục
    tính bịt kín
    tính tiêu âm

    Điện lạnh

    độ không trong suốt
    tính mở

    Kỹ thuật chung

    không trong suốt
    độ chắn sáng
    độ mờ đục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X