• /´oupə¸lain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) opan; như opan
    opan ring
    nhẫn ôpan
    Trắng đục; trắng sửa

    Danh từ

    Kính trắng đục; kính trắng sửa
    (khoáng vật học) Opalin

    Chuyên ngành

    Y học

    trắng đục, trắng sữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X