• /¸oupn´hændidnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính rộng rãi, tính hào phóng
    she has an open-handedly person
    cô ấy là một người có tính rộng rãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X