• /¸ɔpə´retə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ôpêret (nhạc kịch hài, nhẹ nhàng, ngắn)
    she likes operetta
    chị ta thích xem Ôpêret

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X