• /ɔf´θælmik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mắt
    (y học) bị viêm mắt
    Chữa mắt (thuốc)
    ophthalmic surgery
    phẫu thuật mắt

    Danh từ

    Thuốc chữa mắt

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc mắt, liên quan tới mắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X