• Xây dựng

    thùng rác (ngoài đường)

    Thông dụng

    Danh từ

    Sọt rác, thùng rác (ngoài đường)
    puplic orderly bin
    sọt rác công cộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X