• /ˌɔrθəˈdɒntɪk/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thuật chỉnh răng
    orthodontic surgery
    phẫu thuật chỉnh răng

    Y học

    thuộc chỉnh hình răng mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X