• /ɔ´zmɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thẩm thấu kế

    Chuyên ngành

    Y học

    khứu kế
    thẩm áp kế

    Điện lạnh

    máy đo thẩm áp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X