• /´ɔspri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim ưng biển ( ossifrage)
    Lông cắm mũ
    (quân sự) Máy bay lai trực thăng vận tải của Mỹ V-22 Osprey

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X