• /autbaund/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài

    Kinh tế

    đi ra nước ngoài
    outbound ship
    tàu đi ra nước ngoài

    Xây dựng

    đi biển (tàu), xuất khẩu (hàng hoá), đi ra nước ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X