• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đất (một lớp đất, một vỉa than)
    Phần (đất, than) trồi lên
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ bùng; đợt nổ ra

    Nội động từ

    (địa lý,địa chất) trồi lên, nhô lên, lộ thiên

    Kỹ thuật chung

    vết lộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X