• /¸aut´flai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .outflew; .outflown

    Bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn
    (từ cổ,nghĩa cổ) cao chạy xa bay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X