• /´aut¸laiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nằm ngoài, cái nằm ngoài
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đứng ngoài; người ở ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm...
    (địa lý,địa chất) phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thống kê ) giá trị ngoại lệ

    Cơ khí & công trình

    khối sót lại

    Hóa học & vật liệu

    khối sót

    Xây dựng

    van sót

    Đo lường & điều khiển

    phần tách ngoài

    Kỹ thuật chung

    mẫu ngoại lai
    khoảng chệch
    khoảng lệch
    khoảng loại bỏ
    núi sót

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X