• (đổi hướng từ Outranged)
    /¸aut´reindʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai)
    Đi ngoài tầm (súng) (thuyền bè)

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X