• /¸aut´raid/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .outrode, .outridden

    Cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước
    Vượt qua được (thuyền bè)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X