• (đổi hướng từ Outsizes)
    /´aut¸saiz/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quá khổ, ngoại cỡ (quần áo))

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hạt bị ngoại trừ
    hạt ngoài cỡ

    Kỹ thuật chung

    ngoại cỡ
    quá khổ

    Kinh tế

    cỡ lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X