• /¸aut´stretʃt/

    Thông dụng

    Tính từ
    Kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng ra; duỗi ra
    outstretched arms
    cánh tay duỗi ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X