• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lượng phun ra

    Ngoại động từ .outthrew; .outthrown

    Ném ra, đưa ra
    Ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X