• /´ʌvn¸redi/

    Thông dụng

    Tính từ
    Được chuẩn bị sẵn sàng để nấu
    oven-ready chickens
    những con gà đã làm sẵn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X