• /¸ouvə´bɛə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .overbore; .overborn; .overborne

    Đè xuống, nén xuống
    Đàn áp, áp bức
    Nặng hơn, quan trọng hơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X