• /¸ouvə´bid/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .overbid, .overbade, .overbid, .overbidden

    Trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn
    Xướng bài cao hơn (bài brit) (như) overcall

    Nội động từ

    Trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao
    Xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có (bài brit)

    Danh từ

    Việc trả giá cao hơn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bỏ thầu cao

    Kinh tế

    bỏ thầu cao hơn
    giá trả cao hơn (người khác)
    ra giá cao hơn (người khác)
    ra giá quá cao
    sự kêu giá quá cao
    trả giá cao hơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X