• /¸ouvə´blou/

    Thông dụng

    Nội động từ .overblew, .overblown
    (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh
    Ngoại động từ
    Cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng
    Bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X