• /´ouvə¸hænd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai
    Từ trên xuống
    an overhand gesture
    động tác từ trên xuống
    Trên mặt nước
    overhand stroke
    lối bơi vung tay trên mặt nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X