• /´ouvə¸lænd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bằng đường bộ; qua đất liền
    an overland journey
    một chuyến đi bằng đường bộ

    Phó từ

    Bằng đường bộ; qua đất liền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X