• /¸ouvə´lai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .overlay .overlain

    Đặt lên trên, che, phủ
    Đè chết ngạt (một đứa trẻ)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    che
    phủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X