• /¸ouvə´sou/

    Thông dụng

    Ngoại động từ oversewed; oversewed; .oversewn

    May nối vắt

    Chuyên ngành

    Dệt may

    may nối vắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X