• /ˌoʊvərˈstraɪd/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .overstrode .overstridden
    Vượt, hơn, trội hơn
    Cưỡi
    Khống chế, áp đảo
    Bước qua
    Bước dài bước hơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X