• /´ouvə¸θrʌst/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa chất) sự nghịch chờm

    Ngoại động từ

    Đứt gãy nghịch chờm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phay nghịch chờm
    overthrust plan
    bề mặt phay nghịch chờm
    sự nghịch chờm
    block overthrust
    sự nghịch chờm khối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X