• /¸ouvə´rait/

    Thông dụng

    Nội động từ .overwrote; .overwritten

    Viết dài quá

    Ngoại động từ

    Viết đè lên, viết lên

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ghi đè, ghi chồng

    Xây dựng

    viết qua

    Kỹ thuật chung

    ghi chồng

    Giải thích VN: Ghi dữ liệu lên đĩa từ ở vùng đã có lưu trữ dữ liệu khác, do đó sẽ phá hỏng dữ liệu gốc.

    ghi đè

    Giải thích VN: Ghi dữ liệu lên đĩa từ ở vùng đã có lưu trữ dữ liệu khác, do đó sẽ phá hỏng dữ liệu gốc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X