• /¸ouvju´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rụng trứng; sự sản ra hoặc rơi ra từ tế bào trứng

    Chuyên ngành

    Y học

    sự phóng noãn, sự rụng trứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X