• /´ɔkstə/

    Thông dụng

    Danh từ ( Ê-cốt)

    (giải phẫu) nách; mặt trong cánh tay

    Ngoại động từ ( Ê-cốt)

    Đỡ nách, xốc nách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X