• /¸ɔksi´haidrədʒin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Oxyhydro

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    oxyhro (khí nổ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X