• /,pæki'dəmeitəs/

    Thông dụng

    Tính từ
    (động vật học) (thuộc) loài da dày; có da dày
    (nghĩa bóng) mặt dày mày dạn, không biết nhục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X