• /'peintbrʌʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chổi quét sơn, vôi; bút vẽ

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    chổi vẽ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X