• /pə'lestrə/

    Thông dụng

    Cách viết khác palestra

    Danh từ, số nhiều .palaestrae

    palaestrae:
    trường dạy võ, nơi tập võ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà dạy võ
    trường dạy võ
    võ đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X